Có 2 kết quả:
縮胸 suō xiōng ㄙㄨㄛ ㄒㄩㄥ • 缩胸 suō xiōng ㄙㄨㄛ ㄒㄩㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) breast reduction
(2) reduction mammaplasty
(2) reduction mammaplasty
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) breast reduction
(2) reduction mammaplasty
(2) reduction mammaplasty
Bình luận 0